Có 2 kết quả:

終身 zhōng shēn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ终身 zhōng shēn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lifelong
(2) all one's life
(3) marriage

Bình luận 0