Có 2 kết quả:
終身 zhōng shēn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ • 终身 zhōng shēn ㄓㄨㄥ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lifelong
(2) all one's life
(3) marriage
(2) all one's life
(3) marriage
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lifelong
(2) all one's life
(3) marriage
(2) all one's life
(3) marriage